Có 2 kết quả:
愚昧 yú mèi ㄩˊ ㄇㄟˋ • 揄袂 yú mèi ㄩˊ ㄇㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngu dốt, dốt nát
Từ điển Trung-Anh
(1) ignorant
(2) uneducated
(3) ignorance
(2) uneducated
(3) ignorance
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to walk with the hands in one's sleeves